Characters remaining: 500/500
Translation

hỏng bét

Academic
Friendly

Từ "hỏng bét" trong tiếng Việt có nghĩa là "hỏng hoàn toàn". Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường muốn nhấn mạnh rằng một vật đó không còn sử dụng được nữa, hoặc một tình huống nào đó đã trở nên rất tồi tệ.

Định nghĩa:
  • "Hỏng bét" được dùng để chỉ tình trạng bị hỏng không thể sửa chữa, không còn giá trị hoặc công dụng.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Cái máy tính của tôi đã hỏng bét sau khi bị rơi xuống đất." (Máy tính không còn dùng được nữa.)
    • "Chiếc xe của anh ấy đã hỏng bét sau khi chạy qua vũng nước sâu." (Xe không còn khả năng hoạt động.)
  2. Trong tình huống học tập:

    • "Bài kiểm tra của tôi hỏng bét tôi không ôn tập." (Kết quả kiểm tra rất tệ, không đạt yêu cầu.)
    • "Nếu không chăm chỉ học, bạn có thể hỏng bét trong kỳ thi sắp tới." ( nguy cơ không đạt kết quả tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dự án này hỏng bét thiếu sự chuẩn bị kế hoạch." (Dự án không thành công, không đạt được mục tiêu.)
  • "Sau khi thử nghiệm nhiều lần không thành công, chúng tôi nhận ra rằng phương pháp này đã hỏng bét." (Phương pháp đã không còn hiệu quả.)
Phân biệt với các biến thể:
  • "Hỏng" từ gốc có nghĩa chung không còn sử dụng được.
  • "Bét" từ nhấn mạnh, thể hiện mức độ nghiêm trọng của sự hỏng hóc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hỏng: Chỉ trạng thái không còn tốt, không còn sử dụng được.
  • Thất bại: Mang nghĩa không thành công, nhưng có thể không chỉ về vật chất còn về tinh thần hoặc mục tiêu.
  • Tan tành: Mô tả tình trạng vỡ vụn, bị phá hủy hoàn toàn.
Từ liên quan:
  • Sửa chữa: Hành động khắc phục sự hỏng hóc.
  • Bỏ đi: Nghĩa là không còn giá trị, không cần thiết nữa.
  1. Hỏng hoàn toàn.

Comments and discussion on the word "hỏng bét"