Từ "hỏng bét" trong tiếng Việt có nghĩa là "hỏng hoàn toàn". Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường muốn nhấn mạnh rằng một vật gì đó không còn sử dụng được nữa, hoặc một tình huống nào đó đã trở nên rất tồi tệ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong đời sống hàng ngày:
Trong tình huống học tập:
"Bài kiểm tra của tôi hỏng bét vì tôi không ôn tập." (Kết quả kiểm tra rất tệ, không đạt yêu cầu.)
"Nếu không chăm chỉ học, bạn có thể hỏng bét trong kỳ thi sắp tới." (Có nguy cơ không đạt kết quả tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Dự án này hỏng bét vì thiếu sự chuẩn bị và kế hoạch." (Dự án không thành công, không đạt được mục tiêu.)
"Sau khi thử nghiệm nhiều lần mà không thành công, chúng tôi nhận ra rằng phương pháp này đã hỏng bét." (Phương pháp đã không còn hiệu quả.)
Phân biệt với các biến thể:
"Hỏng" là từ gốc và có nghĩa chung là không còn sử dụng được.
"Bét" là từ nhấn mạnh, thể hiện mức độ nghiêm trọng của sự hỏng hóc.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hỏng: Chỉ trạng thái không còn tốt, không còn sử dụng được.
Thất bại: Mang nghĩa không thành công, nhưng có thể không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần hoặc mục tiêu.
Tan tành: Mô tả tình trạng vỡ vụn, bị phá hủy hoàn toàn.
Từ liên quan: